Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


GBP PHS
coinmill.com
0.50 39.816
1.00 79.633
2.00 159.266
5.00 398.164
10.00 796.328
20.00 1592.657
50.00 3981.642
100.00 7963.283
200.00 15,926.567
500.00 39,816.417
1000.00 79,632.833
2000.00 159,265.667
5000.00 398,164.167
10,000.00 796,328.333
20,000.00 1,592,656.667
50,000.00 3,981,641.667
100,000.00 7,963,283.333
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
PHS GBP
coinmill.com
50.000 0.63
100.000 1.26
200.000 2.51
500.000 6.28
1000.000 12.56
2000.000 25.12
5000.000 62.79
10,000.000 125.58
20,000.000 251.15
50,000.000 627.88
100,000.000 1255.76
200,000.000 2511.53
500,000.000 6278.82
1,000,000.000 12,557.63
2,000,000.000 25,115.27
5,000,000.000 62,788.17
10,000,000.000 125,576.34
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ