Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Tickets là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


GBP TIX
coinmill.com
0.50 148.5017
1.00 297.0035
2.00 594.0070
5.00 1485.0174
10.00 2970.0349
20.00 5940.0698
50.00 14,850.1744
100.00 29,700.3489
200.00 59,400.6978
500.00 148,501.7444
1000.00 297,003.4888
2000.00 594,006.9776
5000.00 1,485,017.4440
10,000.00 2,970,034.8879
20,000.00 5,940,069.7759
50,000.00 14,850,174.4397
100,000.00 29,700,348.8794
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TIX GBP
coinmill.com
200.0000 0.67
500.0000 1.68
1000.0000 3.37
2000.0000 6.73
5000.0000 16.83
10,000.0000 33.67
20,000.0000 67.34
50,000.0000 168.35
100,000.0000 336.70
200,000.0000 673.39
500,000.0000 1683.48
1,000,000.0000 3366.96
2,000,000.0000 6733.93
5,000,000.0000 16,834.82
10,000,000.0000 33,669.64
20,000,000.0000 67,339.28
50,000,000.0000 168,348.19
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ