Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


GBP TND
coinmill.com
0.50 1.975
1.00 3.955
2.00 7.910
5.00 19.775
10.00 39.550
20.00 79.100
50.00 197.745
100.00 395.495
200.00 790.990
500.00 1977.475
1000.00 3954.945
2000.00 7909.890
5000.00 19,774.730
10,000.00 39,549.460
20,000.00 79,098.915
50,000.00 197,747.290
100,000.00 395,494.580
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TND GBP
coinmill.com
2.000 0.51
5.000 1.26
10.000 2.53
20.000 5.06
50.000 12.64
100.000 25.28
200.000 50.57
500.000 126.42
1000.000 252.85
2000.000 505.70
5000.000 1264.24
10,000.000 2528.48
20,000.000 5056.96
50,000.000 12,642.40
100,000.000 25,284.80
200,000.000 50,569.59
500,000.000 126,423.98
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ