Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Tether được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tether trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tethers hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Tether là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu USDT có thể được viết USDT. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tether cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USDT có 15 chữ số có nghĩa.


GBP USDT
coinmill.com
0.50 0.632
1.00 1.265
2.00 2.529
5.00 6.323
10.00 12.645
20.00 25.291
50.00 63.226
100.00 126.453
200.00 252.906
500.00 632.265
1000.00 1264.530
2000.00 2529.059
5000.00 6322.648
10,000.00 12,645.296
20,000.00 25,290.591
50,000.00 63,226.478
100,000.00 126,452.956
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
USDT GBP
coinmill.com
0.500 0.40
1.000 0.79
2.000 1.58
5.000 3.95
10.000 7.91
20.000 15.82
50.000 39.54
100.000 79.08
200.000 158.16
500.000 395.40
1000.000 790.81
2000.000 1581.62
5000.000 3954.04
10,000.000 7908.08
20,000.000 15,816.16
50,000.000 39,540.40
100,000.000 79,080.79
USDT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ