Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


GBP VUV
coinmill.com
0.50 76
1.00 151
2.00 302
5.00 755
10.00 1511
20.00 3022
50.00 7555
100.00 15,109
200.00 30,219
500.00 75,547
1000.00 151,094
2000.00 302,188
5000.00 755,470
10,000.00 1,510,940
20,000.00 3,021,880
50,000.00 7,554,700
100,000.00 15,109,400
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VUV GBP
coinmill.com
100 0.66
200 1.32
500 3.31
1000 6.62
2000 13.24
5000 33.09
10,000 66.18
20,000 132.37
50,000 330.92
100,000 661.84
200,000 1323.68
500,000 3309.20
1,000,000 6618.40
2,000,000 13,236.79
5,000,000 33,091.98
10,000,000 66,183.97
20,000,000 132,367.93
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ