Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


GBP XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.013
50.00 0.032
100.00 0.063
200.00 0.127
500.00 0.317
1000.00 0.634
2000.00 1.268
5000.00 3.171
10,000.00 6.341
20,000.00 12.683
50,000.00 31.707
100,000.00 63.415
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XAU GBP
coinmill.com
0.001 0.79
0.001 1.58
0.002 3.15
0.005 7.88
0.010 15.77
0.020 31.54
0.050 78.85
0.100 157.69
0.200 315.38
0.500 788.46
1.000 1576.92
2.000 3153.85
5.000 7884.62
10.000 15,769.25
20.000 31,538.50
50.000 78,846.25
100.000 157,692.49
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ