Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The NEM là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XEM
coinmill.com
0.50 16.249
1.00 32.498
2.00 64.995
5.00 162.489
10.00 324.977
20.00 649.955
50.00 1624.887
100.00 3249.774
200.00 6499.548
500.00 16,248.869
1000.00 32,497.738
2000.00 64,995.476
5000.00 162,488.690
10,000.00 324,977.380
20,000.00 649,954.759
50,000.00 1,624,886.898
100,000.00 3,249,773.795
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XEM GBP
coinmill.com
20.000 0.62
50.000 1.54
100.000 3.08
200.000 6.15
500.000 15.39
1000.000 30.77
2000.000 61.54
5000.000 153.86
10,000.000 307.71
20,000.000 615.43
50,000.000 1538.57
100,000.000 3077.14
200,000.000 6154.27
500,000.000 15,385.69
1,000,000.000 30,771.37
2,000,000.000 61,542.74
5,000,000.000 153,856.86
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ