Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Stellar là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


GBP XLM
coinmill.com
0.50 5.871
1.00 11.741
2.00 23.483
5.00 58.707
10.00 117.413
20.00 234.826
50.00 587.066
100.00 1174.131
200.00 2348.263
500.00 5870.656
1000.00 11,741.313
2000.00 23,482.626
5000.00 58,706.565
10,000.00 117,413.129
20,000.00 234,826.258
50,000.00 587,065.646
100,000.00 1,174,131.291
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XLM GBP
coinmill.com
5.000 0.43
10.000 0.85
20.000 1.70
50.000 4.26
100.000 8.52
200.000 17.03
500.000 42.58
1000.000 85.17
2000.000 170.34
5000.000 425.85
10,000.000 851.69
20,000.000 1703.39
50,000.000 4258.47
100,000.000 8516.94
200,000.000 17,033.87
500,000.000 42,584.68
1,000,000.000 85,169.35
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ