Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XMR
coinmill.com
0.50 0.0046
1.00 0.0093
2.00 0.0186
5.00 0.0464
10.00 0.0929
20.00 0.1858
50.00 0.4644
100.00 0.9288
200.00 1.8576
500.00 4.6441
1000.00 9.2881
2000.00 18.5763
5000.00 46.4407
10,000.00 92.8814
20,000.00 185.7628
50,000.00 464.4071
100,000.00 928.8142
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XMR GBP
coinmill.com
0.0050 0.54
0.0100 1.08
0.0200 2.15
0.0500 5.38
0.1000 10.77
0.2000 21.53
0.5000 53.83
1.0000 107.66
2.0000 215.33
5.0000 538.32
10.0000 1076.64
20.0000 2153.28
50.0000 5383.21
100.0000 10,766.42
200.0000 21,532.83
500.0000 53,832.08
1000.0000 107,664.16
XMR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ