Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


GBX GEL
coinmill.com
50 1.65
100 3.29
200 6.58
500 16.46
1000 32.92
2000 65.84
5000 164.61
10,000 329.21
20,000 658.43
50,000 1646.07
100,000 3292.15
200,000 6584.29
500,000 16,460.74
1,000,000 32,921.47
2,000,000 65,842.95
5,000,000 164,607.36
10,000,000 329,214.73
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
GEL GBX
coinmill.com
2.00 61
5.00 152
10.00 304
20.00 608
50.00 1519
100.00 3038
200.00 6075
500.00 15,188
1000.00 30,375
2000.00 60,751
5000.00 151,877
10,000.00 303,753
20,000.00 607,506
50,000.00 1,518,766
100,000.00 3,037,531
200,000.00 6,075,062
500,000.00 15,187,656
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ