Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


GBX GHS
coinmill.com
50 7.07
100 14.14
200 28.27
500 70.68
1000 141.37
2000 282.74
5000 706.84
10,000 1413.69
20,000 2827.37
50,000 7068.43
100,000 14,136.87
200,000 28,273.74
500,000 70,684.34
1,000,000 141,368.68
2,000,000 282,737.35
5,000,000 706,843.38
10,000,000 1,413,686.76
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
GHS GBX
coinmill.com
10.00 71
20.00 141
50.00 354
100.00 707
200.00 1415
500.00 3537
1000.00 7074
2000.00 14,147
5000.00 35,369
10,000.00 70,737
20,000.00 141,474
50,000.00 353,685
100,000.00 707,370
200,000.00 1,414,741
500,000.00 3,536,851
1,000,000.00 7,073,703
2,000,000.00 14,147,406
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ