Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Gambia Dalasi (GMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Gambia Dalasi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gambia Dalasi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gambia Dalasi hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa.


GBX GMD
coinmill.com
50 48.07
100 96.13
200 192.26
500 480.65
1000 961.31
2000 1922.61
5000 4806.54
10,000 9613.07
20,000 19,226.14
50,000 48,065.35
100,000 96,130.70
200,000 192,261.40
500,000 480,653.50
1,000,000 961,307.00
2,000,000 1,922,614.00
5,000,000 4,806,535.00
10,000,000 9,613,070.00
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
GMD GBX
coinmill.com
50.00 52
100.00 104
200.00 208
500.00 520
1000.00 1040
2000.00 2081
5000.00 5201
10,000.00 10,403
20,000.00 20,805
50,000.00 52,013
100,000.00 104,025
200,000.00 208,050
500,000.00 520,125
1,000,000.00 1,040,250
2,000,000.00 2,080,501
5,000,000.00 5,201,252
10,000,000.00 10,402,504
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ