Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


GBX HBN
coinmill.com
50 184.87
100 369.73
200 739.47
500 1848.67
1000 3697.33
2000 7394.67
5000 18,486.67
10,000 36,973.35
20,000 73,946.69
50,000 184,866.73
100,000 369,733.46
200,000 739,466.92
500,000 1,848,667.31
1,000,000 3,697,334.62
2,000,000 7,394,669.23
5,000,000 18,486,673.08
10,000,000 36,973,346.15
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
HBN GBX
coinmill.com
200.00 54
500.00 135
1000.00 270
2000.00 541
5000.00 1352
10,000.00 2705
20,000.00 5409
50,000.00 13,523
100,000.00 27,047
200,000.00 54,093
500,000.00 135,233
1,000,000.00 270,465
2,000,000.00 540,930
5,000,000.00 1,352,326
10,000,000.00 2,704,651
20,000,000.00 5,409,302
50,000,000.00 13,523,255
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ