Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


GBX HKD
coinmill.com
50 5.0
100 10.0
200 20.0
500 50.1
1000 100.1
2000 200.2
5000 500.6
10,000 1001.2
20,000 2002.4
50,000 5006.0
100,000 10,012.1
200,000 20,024.1
500,000 50,060.3
1,000,000 100,120.5
2,000,000 200,241.0
5,000,000 500,602.5
10,000,000 1,001,205.0
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
HKD GBX
coinmill.com
5.0 50
10.0 100
20.0 200
50.0 499
100.0 999
200.0 1998
500.0 4994
1000.0 9988
2000.0 19,976
5000.0 49,940
10,000.0 99,880
20,000.0 199,759
50,000.0 499,398
100,000.0 998,796
200,000.0 1,997,593
500,000.0 4,993,982
1,000,000.0 9,987,964
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ