Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Comorian Franc (KMF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


GBX KMF
coinmill.com
50 293.80
100 587.60
200 1175.20
500 2938.00
1000 5875.95
2000 11,751.90
5000 29,379.80
10,000 58,759.60
20,000 117,519.20
50,000 293,798.00
100,000 587,595.95
200,000 1,175,191.95
500,000 2,937,979.85
1,000,000 5,875,959.65
2,000,000 11,751,919.30
5,000,000 29,379,798.30
10,000,000 58,759,596.60
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
KMF GBX
coinmill.com
500.00 85
1000.00 170
2000.00 340
5000.00 851
10,000.00 1702
20,000.00 3404
50,000.00 8509
100,000.00 17,018
200,000.00 34,037
500,000.00 85,092
1,000,000.00 170,185
2,000,000.00 340,370
5,000,000.00 850,925
10,000,000.00 1,701,850
20,000,000.00 3,403,699
50,000,000.00 8,509,248
100,000,000.00 17,018,497
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ