Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Liberia Dollar (LRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


GBX LRD
coinmill.com
50 109.25
100 218.50
200 436.95
500 1092.40
1000 2184.80
2000 4369.60
5000 10,923.95
10,000 21,847.90
20,000 43,695.75
50,000 109,239.45
100,000 218,478.85
200,000 436,957.75
500,000 1,092,394.30
1,000,000 2,184,788.65
2,000,000 4,369,577.25
5,000,000 10,923,943.20
10,000,000 21,847,886.35
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LRD GBX
coinmill.com
100.00 46
200.00 92
500.00 229
1000.00 458
2000.00 915
5000.00 2289
10,000.00 4577
20,000.00 9154
50,000.00 22,886
100,000.00 45,771
200,000.00 91,542
500,000.00 228,855
1,000,000.00 457,710
2,000,000.00 915,420
5,000,000.00 2,288,551
10,000,000.00 4,577,102
20,000,000.00 9,154,204
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ