Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


GBX MDL
coinmill.com
50 11.34
100 22.68
200 45.36
500 113.39
1000 226.78
2000 453.55
5000 1133.88
10,000 2267.77
20,000 4535.54
50,000 11,338.84
100,000 22,677.68
200,000 45,355.37
500,000 113,388.42
1,000,000 226,776.83
2,000,000 453,553.67
5,000,000 1,133,884.17
10,000,000 2,267,768.34
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MDL GBX
coinmill.com
10.00 44
20.00 88
50.00 220
100.00 441
200.00 882
500.00 2205
1000.00 4410
2000.00 8819
5000.00 22,048
10,000.00 44,096
20,000.00 88,192
50,000.00 220,481
100,000.00 440,962
200,000.00 881,924
500,000.00 2,204,811
1,000,000.00 4,409,621
2,000,000.00 8,819,243
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ