Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


GBX MKD
coinmill.com
50 36.5
100 73.5
200 147.0
500 367.0
1000 734.0
2000 1467.5
5000 3669.0
10,000 7338.0
20,000 14,676.5
50,000 36,691.0
100,000 73,382.0
200,000 146,764.5
500,000 366,911.0
1,000,000 733,822.0
2,000,000 1,467,644.5
5,000,000 3,669,110.5
10,000,000 7,338,221.5
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MKD GBX
coinmill.com
50.0 68
100.0 136
200.0 273
500.0 681
1000.0 1363
2000.0 2725
5000.0 6814
10,000.0 13,627
20,000.0 27,255
50,000.0 68,136
100,000.0 136,273
200,000.0 272,546
500,000.0 681,364
1,000,000.0 1,362,728
2,000,000.0 2,725,456
5,000,000.0 6,813,640
10,000,000.0 13,627,280
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ