Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


GBX MMK
coinmill.com
50 1350
100 2650
200 5350
500 13,350
1000 26,750
2000 53,450
5000 133,650
10,000 267,300
20,000 534,600
50,000 1,336,550
100,000 2,673,100
200,000 5,346,250
500,000 13,365,600
1,000,000 26,731,200
2,000,000 53,462,400
5,000,000 133,655,950
10,000,000 267,311,900
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MMK GBX
coinmill.com
2000 75
5000 187
10,000 374
20,000 748
50,000 1870
100,000 3741
200,000 7482
500,000 18,705
1,000,000 37,409
2,000,000 74,819
5,000,000 187,047
10,000,000 374,095
20,000,000 748,190
50,000,000 1,870,474
100,000,000 3,740,949
200,000,000 7,481,897
500,000,000 18,704,743
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ