Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


GBX NMC
coinmill.com
50 0.4788
100 0.9575
200 1.9151
500 4.7877
1000 9.5754
2000 19.1509
5000 47.8772
10,000 95.7545
20,000 191.5089
50,000 478.7723
100,000 957.5446
200,000 1915.0892
500,000 4787.7229
1,000,000 9575.4458
2,000,000 19,150.8916
5,000,000 47,877.2290
10,000,000 95,754.4581
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NMC GBX
coinmill.com
0.5000 52
1.0000 104
2.0000 209
5.0000 522
10.0000 1044
20.0000 2089
50.0000 5222
100.0000 10,443
200.0000 20,887
500.0000 52,217
1000.0000 104,434
2000.0000 208,868
5000.0000 522,169
10,000.0000 1,044,338
20,000.0000 2,088,676
50,000.0000 5,221,689
100,000.0000 10,443,378
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ