Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Phoenixcoin (PXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


GBX PXC
coinmill.com
50 291.04
100 582.08
200 1164.16
500 2910.40
1000 5820.79
2000 11,641.59
5000 29,103.97
10,000 58,207.95
20,000 116,415.89
50,000 291,039.73
100,000 582,079.46
200,000 1,164,158.92
500,000 2,910,397.31
1,000,000 5,820,794.62
2,000,000 11,641,589.25
5,000,000 29,103,973.11
10,000,000 58,207,946.23
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
PXC GBX
coinmill.com
500.00 86
1000.00 172
2000.00 344
5000.00 859
10,000.00 1718
20,000.00 3436
50,000.00 8590
100,000.00 17,180
200,000.00 34,360
500,000.00 85,899
1,000,000.00 171,798
2,000,000.00 343,596
5,000,000.00 858,989
10,000,000.00 1,717,978
20,000,000.00 3,435,957
50,000,000.00 8,589,892
100,000,000.00 17,179,785
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ