Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


GBX RUB
coinmill.com
50 57.06
100 114.12
200 228.23
500 570.58
1000 1141.15
2000 2282.31
5000 5705.76
10,000 11,411.53
20,000 22,823.05
50,000 57,057.63
100,000 114,115.27
200,000 228,230.53
500,000 570,576.33
1,000,000 1,141,152.66
2,000,000 2,282,305.32
5,000,000 5,705,763.30
10,000,000 11,411,526.59
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
RUB GBX
coinmill.com
50.00 44
100.00 88
200.00 175
500.00 438
1000.00 876
2000.00 1753
5000.00 4382
10,000.00 8763
20,000.00 17,526
50,000.00 43,815
100,000.00 87,631
200,000.00 175,261
500,000.00 438,153
1,000,000.00 876,307
2,000,000.00 1,752,614
5,000,000.00 4,381,535
10,000,000.00 8,763,069
RUB tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ