Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


GBX SNT
coinmill.com
50 17.466
100 34.932
200 69.865
500 174.662
1000 349.325
2000 698.649
5000 1746.623
10,000 3493.247
20,000 6986.494
50,000 17,466.234
100,000 34,932.468
200,000 69,864.935
500,000 174,662.338
1,000,000 349,324.677
2,000,000 698,649.353
5,000,000 1,746,623.383
10,000,000 3,493,246.766
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
SNT GBX
coinmill.com
20.000 57
50.000 143
100.000 286
200.000 573
500.000 1431
1000.000 2863
2000.000 5725
5000.000 14,313
10,000.000 28,627
20,000.000 57,253
50,000.000 143,133
100,000.000 286,267
200,000.000 572,533
500,000.000 1,431,333
1,000,000.000 2,862,666
2,000,000.000 5,725,333
5,000,000.000 14,313,332
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ