Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


GBX VEN
coinmill.com
50 0.4116
100 0.8232
200 1.6464
500 4.1159
1000 8.2318
2000 16.4636
5000 41.1589
10,000 82.3179
20,000 164.6358
50,000 411.5895
100,000 823.1790
200,000 1646.3580
500,000 4115.8950
1,000,000 8231.7900
2,000,000 16,463.5799
5,000,000 41,158.9499
10,000,000 82,317.8997
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VEN GBX
coinmill.com
0.5000 61
1.0000 121
2.0000 243
5.0000 607
10.0000 1215
20.0000 2430
50.0000 6074
100.0000 12,148
200.0000 24,296
500.0000 60,740
1000.0000 121,480
2000.0000 242,961
5000.0000 607,401
10,000.0000 1,214,803
20,000.0000 2,429,605
50,000.0000 6,074,013
100,000.0000 12,148,026
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ