Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


GBX XAL
coinmill.com
50 0.00
100 0.00
200 0.00
500 0.00
1000 0.00
2000 0.01
5000 0.02
10,000 0.04
20,000 0.07
50,000 0.18
100,000 0.35
200,000 0.70
500,000 1.75
1,000,000 3.51
2,000,000 7.01
5,000,000 17.54
10,000,000 35.07
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XAL GBX
coinmill.com
0.00 57
0.00 143
0.00 285
0.00 570
0.01 1426
0.01 2851
0.02 5703
0.05 14,257
0.10 28,513
0.20 57,027
0.50 142,566
1.00 285,133
2.00 570,265
5.00 1,425,663
10.00 2,851,326
20.00 5,702,653
50.00 14,256,632
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ