Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Joulecoin (XJO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


GBX XJO
coinmill.com
50 157.27
100 314.55
200 629.09
500 1572.73
1000 3145.46
2000 6290.92
5000 15,727.31
10,000 31,454.62
20,000 62,909.23
50,000 157,273.08
100,000 314,546.16
200,000 629,092.31
500,000 1,572,730.79
1,000,000 3,145,461.57
2,000,000 6,290,923.15
5,000,000 15,727,307.86
10,000,000 31,454,615.73
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XJO GBX
coinmill.com
200.00 64
500.00 159
1000.00 318
2000.00 636
5000.00 1590
10,000.00 3179
20,000.00 6358
50,000.00 15,896
100,000.00 31,792
200,000.00 63,584
500,000.00 158,959
1,000,000.00 317,918
2,000,000.00 635,837
5,000,000.00 1,589,592
10,000,000.00 3,179,184
20,000,000.00 6,358,367
50,000,000.00 15,895,918
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ