Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và MaidSafeCoin (XMS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XMS
coinmill.com
50 4.61
100 9.22
200 18.43
500 46.08
1000 92.16
2000 184.31
5000 460.79
10,000 921.57
20,000 1843.14
50,000 4607.86
100,000 9215.72
200,000 18,431.43
500,000 46,078.58
1,000,000 92,157.16
2,000,000 184,314.33
5,000,000 460,785.81
10,000,000 921,571.63
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XMS GBX
coinmill.com
5.00 54
10.00 109
20.00 217
50.00 543
100.00 1085
200.00 2170
500.00 5426
1000.00 10,851
2000.00 21,702
5000.00 54,255
10,000.00 108,510
20,000.00 217,021
50,000.00 542,551
100,000.00 1,085,103
200,000.00 2,170,206
500,000.00 5,425,514
1,000,000.00 10,851,028
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ