Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


GBX YER
coinmill.com
50 159.585
100 319.170
200 638.340
500 1595.850
1000 3191.695
2000 6383.395
5000 15,958.480
10,000 31,916.965
20,000 63,833.925
50,000 159,584.815
100,000 319,169.625
200,000 638,339.255
500,000 1,595,848.135
1,000,000 3,191,696.270
2,000,000 6,383,392.545
5,000,000 15,958,481.355
10,000,000 31,916,962.715
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
YER GBX
coinmill.com
200.000 63
500.000 157
1000.000 313
2000.000 627
5000.000 1567
10,000.000 3133
20,000.000 6266
50,000.000 15,666
100,000.000 31,331
200,000.000 62,663
500,000.000 156,657
1,000,000.000 313,313
2,000,000.000 626,626
5,000,000.000 1,566,565
10,000,000.000 3,133,130
20,000,000.000 6,266,260
50,000,000.000 15,665,651
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ