Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GEL ITL
coinmill.com
2.00 1380
5.00 3451
10.00 6902
20.00 13,805
50.00 34,512
100.00 69,023
200.00 138,047
500.00 345,117
1000.00 690,234
2000.00 1,380,468
5000.00 3,451,169
10,000.00 6,902,339
20,000.00 13,804,678
50,000.00 34,511,695
100,000.00 69,023,390
200,000.00 138,046,780
500,000.00 345,116,950
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL GEL
coinmill.com
1000 1.45
2000 2.90
5000 7.24
10,000 14.49
20,000 28.98
50,000 72.44
100,000 144.88
200,000 289.76
500,000 724.39
1,000,000 1448.78
2,000,000 2897.57
5,000,000 7243.92
10,000,000 14,487.84
20,000,000 28,975.68
50,000,000 72,439.21
100,000,000 144,878.42
200,000,000 289,756.85
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ