Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GEL OMR
coinmill.com
2.00 0.295
5.00 0.745
10.00 1.485
20.00 2.970
50.00 7.430
100.00 14.855
200.00 29.715
500.00 74.285
1000.00 148.575
2000.00 297.150
5000.00 742.875
10,000.00 1485.750
20,000.00 2971.495
50,000.00 7428.740
100,000.00 14,857.480
200,000.00 29,714.960
500,000.00 74,287.400
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR GEL
coinmill.com
0.200 1.35
0.500 3.37
1.000 6.73
2.000 13.46
5.000 33.65
10.000 67.31
20.000 134.61
50.000 336.53
100.000 673.06
200.000 1346.12
500.000 3365.31
1000.000 6730.62
2000.000 13,461.23
5000.000 33,653.08
10,000.000 67,306.16
20,000.000 134,612.33
50,000.000 336,530.82
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ