Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


GEL XAF
coinmill.com
2.00 468
5.00 1169
10.00 2338
20.00 4676
50.00 11,691
100.00 23,382
200.00 46,765
500.00 116,911
1000.00 233,823
2000.00 467,645
5000.00 1,169,113
10,000.00 2,338,226
20,000.00 4,676,452
50,000.00 11,691,130
100,000.00 23,382,260
200,000.00 46,764,520
500,000.00 116,911,300
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF GEL
coinmill.com
500 2.14
1000 4.28
2000 8.55
5000 21.38
10,000 42.77
20,000 85.53
50,000 213.84
100,000 427.67
200,000 855.35
500,000 2138.37
1,000,000 4276.75
2,000,000 8553.49
5,000,000 21,383.73
10,000,000 42,767.47
20,000,000 85,534.93
50,000,000 213,837.33
100,000,000 427,674.66
XAF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ