Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


GHC OMG
coinmill.com
100,000.0 1.24208
200,000.0 2.48416
500,000.0 6.21040
1,000,000.0 12.42080
2,000,000.0 24.84160
5,000,000.0 62.10401
10,000,000.0 124.20802
20,000,000.0 248.41604
50,000,000.0 621.04009
100,000,000.0 1242.08018
200,000,000.0 2484.16036
500,000,000.0 6210.40090
1,000,000,000.0 12,420.80179
2,000,000,000.0 24,841.60359
5,000,000,000.0 62,104.00897
10,000,000,000.0 124,208.01794
20,000,000,000.0 248,416.03587
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMG GHC
coinmill.com
1.00000 80,510.1
2.00000 161,020.2
5.00000 402,550.5
10.00000 805,101.0
20.00000 1,610,202.0
50.00000 4,025,505.0
100.00000 8,051,010.0
200.00000 16,102,020.1
500.00000 40,255,050.2
1000.00000 80,510,100.4
2000.00000 161,020,200.9
5000.00000 402,550,502.2
10,000.00000 805,101,004.4
20,000.00000 1,610,202,008.9
50,000.00000 4,025,505,022.2
100,000.00000 8,051,010,044.4
200,000.00000 16,102,020,088.8
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ