Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GHS JPY
coinmill.com
10.00 140
20.00 280
50.00 700
100.00 1399
200.00 2799
500.00 6997
1000.00 13,995
2000.00 27,990
5000.00 69,975
10,000.00 139,950
20,000.00 279,900
50,000.00 699,750
100,000.00 1,399,499
200,000.00 2,798,999
500,000.00 6,997,497
1,000,000.00 13,994,995
2,000,000.00 27,989,989
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY GHS
coinmill.com
100 7.15
200 14.29
500 35.73
1000 71.45
2000 142.91
5000 357.27
10,000 714.54
20,000 1429.08
50,000 3572.71
100,000 7145.41
200,000 14,290.82
500,000 35,727.06
1,000,000 71,454.12
2,000,000 142,908.24
5,000,000 357,270.59
10,000,000 714,541.18
20,000,000 1,429,082.35
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ