Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GHS OMR
coinmill.com
10.00 0.345
20.00 0.690
50.00 1.730
100.00 3.460
200.00 6.920
500.00 17.300
1000.00 34.600
2000.00 69.200
5000.00 173.000
10,000.00 345.995
20,000.00 691.990
50,000.00 1729.980
100,000.00 3459.960
200,000.00 6919.920
500,000.00 17,299.805
1,000,000.00 34,599.610
2,000,000.00 69,199.225
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR GHS
coinmill.com
0.200 5.78
0.500 14.45
1.000 28.90
2.000 57.80
5.000 144.51
10.000 289.02
20.000 578.04
50.000 1445.10
100.000 2890.21
200.000 5780.41
500.000 14,451.03
1000.000 28,902.06
2000.000 57,804.12
5000.000 144,510.29
10,000.000 289,020.59
20,000.000 578,041.18
50,000.000 1,445,102.94
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ