Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GHS XEM
coinmill.com
10.00 23.125
20.00 46.251
50.00 115.627
100.00 231.254
200.00 462.507
500.00 1156.268
1000.00 2312.537
2000.00 4625.073
5000.00 11,562.683
10,000.00 23,125.367
20,000.00 46,250.734
50,000.00 115,626.834
100,000.00 231,253.668
200,000.00 462,507.337
500,000.00 1,156,268.342
1,000,000.00 2,312,536.685
2,000,000.00 4,625,073.370
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM GHS
coinmill.com
20.000 8.65
50.000 21.62
100.000 43.24
200.000 86.49
500.000 216.21
1000.000 432.43
2000.000 864.85
5000.000 2162.13
10,000.000 4324.26
20,000.000 8648.51
50,000.000 21,621.28
100,000.000 43,242.56
200,000.000 86,485.11
500,000.000 216,212.79
1,000,000.000 432,425.57
2,000,000.000 864,851.15
5,000,000.000 2,162,127.86
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ