Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


GHS ZRX
coinmill.com
10.00 1.4989
20.00 2.9978
50.00 7.4945
100.00 14.9889
200.00 29.9778
500.00 74.9446
1000.00 149.8891
2000.00 299.7783
5000.00 749.4457
10,000.00 1498.8913
20,000.00 2997.7826
50,000.00 7494.4566
100,000.00 14,988.9131
200,000.00 29,977.8263
500,000.00 74,944.5657
1,000,000.00 149,889.1314
2,000,000.00 299,778.2629
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX GHS
coinmill.com
1.0000 6.67
2.0000 13.34
5.0000 33.36
10.0000 66.72
20.0000 133.43
50.0000 333.58
100.0000 667.16
200.0000 1334.32
500.0000 3335.80
1000.0000 6671.60
2000.0000 13,343.20
5000.0000 33,357.99
10,000.0000 66,715.98
20,000.0000 133,431.96
50,000.0000 333,579.89
100,000.0000 667,159.78
200,000.0000 1,334,319.56
ZRX tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ