Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


GIP XEM
coinmill.com
0.50 15.824
1.00 31.647
2.00 63.295
5.00 158.237
10.00 316.474
20.00 632.948
50.00 1582.369
100.00 3164.738
200.00 6329.476
500.00 15,823.689
1000.00 31,647.378
2000.00 63,294.756
5000.00 158,236.891
10,000.00 316,473.781
20,000.00 632,947.563
50,000.00 1,582,368.907
100,000.00 3,164,737.814
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM GIP
coinmill.com
20.000 0.63
50.000 1.58
100.000 3.16
200.000 6.32
500.000 15.80
1000.000 31.60
2000.000 63.20
5000.000 157.99
10,000.000 315.98
20,000.000 631.96
50,000.000 1579.91
100,000.000 3159.82
200,000.000 6319.64
500,000.000 15,799.10
1,000,000.000 31,598.19
2,000,000.000 63,196.39
5,000,000.000 157,990.97
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ