Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


GIP XLM
coinmill.com
0.50 5.684
1.00 11.368
2.00 22.736
5.00 56.840
10.00 113.680
20.00 227.360
50.00 568.400
100.00 1136.799
200.00 2273.599
500.00 5683.997
1000.00 11,367.995
2000.00 22,735.989
5000.00 56,839.974
10,000.00 113,679.947
20,000.00 227,359.894
50,000.00 568,399.736
100,000.00 1,136,799.472
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XLM GIP
coinmill.com
5.000 0.44
10.000 0.88
20.000 1.76
50.000 4.40
100.000 8.80
200.000 17.59
500.000 43.98
1000.000 87.97
2000.000 175.93
5000.000 439.83
10,000.000 879.66
20,000.000 1759.33
50,000.000 4398.31
100,000.000 8796.63
200,000.000 17,593.25
500,000.000 43,983.13
1,000,000.000 87,966.26
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ