Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

GoldCoin (GLD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


GLD RUR
coinmill.com
10.00 46,810
20.00 93,620
50.00 234,050
100.00 468,100
200.00 936,200
500.00 2,340,510
1000.00 4,681,020
2000.00 9,362,030
5000.00 23,405,080
10,000.00 46,810,170
20,000.00 93,620,330
50,000.00 234,050,830
100,000.00 468,101,660
200,000.00 936,203,330
500,000.00 2,340,508,310
1,000,000.00 4,681,016,630
2,000,000.00 9,362,033,250
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
RUR GLD
coinmill.com
50,000 10.68
100,000 21.36
200,000 42.73
500,000 106.81
1,000,000 213.63
2,000,000 427.26
5,000,000 1068.14
10,000,000 2136.29
20,000,000 4272.58
50,000,000 10,681.44
100,000,000 21,362.88
200,000,000 42,725.76
500,000,000 106,814.40
1,000,000,000 213,628.81
2,000,000,000 427,257.62
5,000,000,000 1,068,144.04
10,000,000,000 2,136,288.08
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ