Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


GLD XEM
coinmill.com
10.00 13.424
20.00 26.848
50.00 67.120
100.00 134.240
200.00 268.480
500.00 671.199
1000.00 1342.399
2000.00 2684.797
5000.00 6711.993
10,000.00 13,423.986
20,000.00 26,847.971
50,000.00 67,119.928
100,000.00 134,239.856
200,000.00 268,479.711
500,000.00 671,199.278
1,000,000.00 1,342,398.555
2,000,000.00 2,684,797.111
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
XEM GLD
coinmill.com
20.000 14.90
50.000 37.25
100.000 74.49
200.000 148.99
500.000 372.47
1000.000 744.94
2000.000 1489.87
5000.000 3724.68
10,000.000 7449.35
20,000.000 14,898.70
50,000.000 37,246.76
100,000.000 74,493.52
200,000.000 148,987.05
500,000.000 372,467.62
1,000,000.000 744,935.25
2,000,000.000 1,489,870.49
5,000,000.000 3,724,676.24
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ