Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GLD XOF
coinmill.com
10.00 316
20.00 632
50.00 1579
100.00 3158
200.00 6315
500.00 15,788
1000.00 31,576
2000.00 63,153
5000.00 157,882
10,000.00 315,764
20,000.00 631,527
50,000.00 1,578,818
100,000.00 3,157,637
200,000.00 6,315,274
500,000.00 15,788,184
1,000,000.00 31,576,368
2,000,000.00 63,152,736
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
XOF GLD
coinmill.com
500 15.83
1000 31.67
2000 63.34
5000 158.35
10,000 316.69
20,000 633.39
50,000 1583.46
100,000 3166.93
200,000 6333.85
500,000 15,834.63
1,000,000 31,669.25
2,000,000 63,338.51
5,000,000 158,346.27
10,000,000 316,692.53
20,000,000 633,385.07
50,000,000 1,583,462.67
100,000,000 3,166,925.35
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ