Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


GNF MUR
coinmill.com
5000 27.01
10,000 54.01
20,000 108.03
50,000 270.07
100,000 540.14
200,000 1080.28
500,000 2700.71
1,000,000 5401.41
2,000,000 10,802.82
5,000,000 27,007.05
10,000,000 54,014.11
20,000,000 108,028.22
50,000,000 270,070.54
100,000,000 540,141.08
200,000,000 1,080,282.16
500,000,000 2,700,705.41
1,000,000,000 5,401,410.82
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR GNF
coinmill.com
50.00 9257
100.00 18,514
200.00 37,027
500.00 92,568
1000.00 185,137
2000.00 370,274
5000.00 925,684
10,000.00 1,851,368
20,000.00 3,702,736
50,000.00 9,256,841
100,000.00 18,513,682
200,000.00 37,027,363
500,000.00 92,568,408
1,000,000.00 185,136,816
2,000,000.00 370,273,632
5,000,000.00 925,684,080
10,000,000.00 1,851,368,159
MUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ