Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


GNF MYR
coinmill.com
5000 2.74
10,000 5.48
20,000 10.97
50,000 27.42
100,000 54.85
200,000 109.70
500,000 274.25
1,000,000 548.50
2,000,000 1097.00
5,000,000 2742.50
10,000,000 5484.99
20,000,000 10,969.98
50,000,000 27,424.96
100,000,000 54,849.91
200,000,000 109,699.83
500,000,000 274,249.57
1,000,000,000 548,499.13
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR GNF
coinmill.com
5.00 9116
10.00 18,232
20.00 36,463
50.00 91,158
100.00 182,316
200.00 364,631
500.00 911,578
1000.00 1,823,157
2000.00 3,646,314
5000.00 9,115,785
10,000.00 18,231,569
20,000.00 36,463,139
50,000.00 91,157,847
100,000.00 182,315,694
200,000.00 364,631,389
500,000.00 911,578,471
1,000,000.00 1,823,156,943
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ