Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


GNF NOK
coinmill.com
5000 6.5
10,000 12.5
20,000 25.5
50,000 63.5
100,000 126.5
200,000 253.0
500,000 632.5
1,000,000 1265.0
2,000,000 2530.0
5,000,000 6325.5
10,000,000 12,650.5
20,000,000 25,301.5
50,000,000 63,253.5
100,000,000 126,506.5
200,000,000 253,013.0
500,000,000 632,533.0
1,000,000,000 1,265,066.0
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK GNF
coinmill.com
10.0 7905
20.0 15,809
50.0 39,524
100.0 79,047
200.0 158,095
500.0 395,236
1000.0 790,473
2000.0 1,580,945
5000.0 3,952,363
10,000.0 7,904,726
20,000.0 15,809,453
50,000.0 39,523,632
100,000.0 79,047,264
200,000.0 158,094,527
500,000.0 395,236,318
1,000,000.0 790,472,637
2,000,000.0 1,580,945,274
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ