Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


GNF PTE
coinmill.com
5000 108.25
10,000 216.45
20,000 432.90
50,000 1082.30
100,000 2164.55
200,000 4329.15
500,000 10,822.85
1,000,000 21,645.70
2,000,000 43,291.40
5,000,000 108,228.50
10,000,000 216,457.00
20,000,000 432,914.00
50,000,000 1,082,285.00
100,000,000 2,164,569.95
200,000,000 4,329,139.95
500,000,000 10,822,849.85
1,000,000,000 21,645,699.75
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE GNF
coinmill.com
100.00 4620
200.00 9240
500.00 23,099
1000.00 46,199
2000.00 92,397
5000.00 230,993
10,000.00 461,986
20,000.00 923,971
50,000.00 2,309,928
100,000.00 4,619,855
200,000.00 9,239,711
500,000.00 23,099,276
1,000,000.00 46,198,553
2,000,000.00 92,397,105
5,000,000.00 230,992,763
10,000,000.00 461,985,527
20,000,000.00 923,971,054
PTE tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ