Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


GNF UYU
coinmill.com
5000 22.7
10,000 45.5
20,000 91.0
50,000 227.4
100,000 454.9
200,000 909.8
500,000 2274.4
1,000,000 4548.8
2,000,000 9097.6
5,000,000 22,744.0
10,000,000 45,488.0
20,000,000 90,976.0
50,000,000 227,439.9
100,000,000 454,879.8
200,000,000 909,759.5
500,000,000 2,274,398.9
1,000,000,000 4,548,797.7
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU GNF
coinmill.com
20.0 4397
50.0 10,992
100.0 21,984
200.0 43,968
500.0 109,919
1000.0 219,838
2000.0 439,677
5000.0 1,099,192
10,000.0 2,198,383
20,000.0 4,396,766
50,000.0 10,991,915
100,000.0 21,983,831
200,000.0 43,967,662
500,000.0 109,919,154
1,000,000.0 219,838,308
2,000,000.0 439,676,617
5,000,000.0 1,099,191,542
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ