Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


GNF XAF
coinmill.com
5000 354
10,000 708
20,000 1416
50,000 3541
100,000 7082
200,000 14,164
500,000 35,410
1,000,000 70,819
2,000,000 141,639
5,000,000 354,097
10,000,000 708,194
20,000,000 1,416,388
50,000,000 3,540,971
100,000,000 7,081,942
200,000,000 14,163,884
500,000,000 35,409,710
1,000,000,000 70,819,420
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF GNF
coinmill.com
500 7060
1000 14,120
2000 28,241
5000 70,602
10,000 141,204
20,000 282,408
50,000 706,021
100,000 1,412,042
200,000 2,824,084
500,000 7,060,210
1,000,000 14,120,421
2,000,000 28,240,841
5,000,000 70,602,103
10,000,000 141,204,206
20,000,000 282,408,412
50,000,000 706,021,031
100,000,000 1,412,042,062
XAF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ