Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Guatemala Quetzal (GTQ) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guatemala Quetzal và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guatemala Quetzal. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Guatemala Quetzales để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GTQ ITL
coinmill.com
5.00 1138
10.00 2276
20.00 4553
50.00 11,382
100.00 22,764
200.00 45,527
500.00 113,818
1000.00 227,635
2000.00 455,271
5000.00 1,138,177
10,000.00 2,276,354
20,000.00 4,552,707
50,000.00 11,381,768
100,000.00 22,763,536
200,000.00 45,527,072
500,000.00 113,817,679
1,000,000.00 227,635,358
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL GTQ
coinmill.com
1000 4.39
2000 8.79
5000 21.96
10,000 43.93
20,000 87.86
50,000 219.65
100,000 439.30
200,000 878.60
500,000 2196.50
1,000,000 4392.99
2,000,000 8785.98
5,000,000 21,964.95
10,000,000 43,929.91
20,000,000 87,859.81
50,000,000 219,649.53
100,000,000 439,299.07
200,000,000 878,598.13
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ