Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HBN XOF
coinmill.com
200.00 416
500.00 1041
1000.00 2082
2000.00 4164
5000.00 10,410
10,000.00 20,820
20,000.00 41,640
50,000.00 104,099
100,000.00 208,198
200,000.00 416,396
500,000.00 1,040,991
1,000,000.00 2,081,982
2,000,000.00 4,163,964
5,000,000.00 10,409,910
10,000,000.00 20,819,820
20,000,000.00 41,639,641
50,000,000.00 104,099,102
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XOF HBN
coinmill.com
500 240.16
1000 480.31
2000 960.62
5000 2401.56
10,000 4803.12
20,000 9606.23
50,000 24,015.58
100,000 48,031.15
200,000 96,062.31
500,000 240,155.77
1,000,000 480,311.54
2,000,000 960,623.08
5,000,000 2,401,557.69
10,000,000 4,803,115.38
20,000,000 9,606,230.77
50,000,000 24,015,576.92
100,000,000 48,031,153.85
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ