Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HKD ITL
coinmill.com
5.0 1135
10.0 2270
20.0 4539
50.0 11,348
100.0 22,696
200.0 45,392
500.0 113,481
1000.0 226,962
2000.0 453,923
5000.0 1,134,808
10,000.0 2,269,617
20,000.0 4,539,233
50,000.0 11,348,084
100,000.0 22,696,167
200,000.0 45,392,334
500,000.0 113,480,835
1,000,000.0 226,961,671
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HKD
coinmill.com
1000 4.4
2000 8.8
5000 22.0
10,000 44.1
20,000 88.1
50,000 220.3
100,000 440.6
200,000 881.2
500,000 2203.0
1,000,000 4406.0
2,000,000 8812.1
5,000,000 22,030.2
10,000,000 44,060.3
20,000,000 88,120.6
50,000,000 220,301.5
100,000,000 440,603.0
200,000,000 881,206.1
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ